Pemain
Tarikh Lahir (umur)
Kelab
1
1 GK
Y Eli Niê
(2001-08-01 ) 1 Ogos 2001 (umur 22)
Đắk Lắk
23
1 GK
Nguyễn Văn Bá
(2001-06-26 ) 26 Jun 2001 (umur 22)
SLNA
12
2 DF
Phan Tuấn Tài
(2001-07-01 ) 1 Julai 2001 (umur 22)
Viettel
2
2 DF
Vũ Tiến Long
(2002-04-04 ) 4 April 2002 (umur 21)
Hà Nội
4
2 DF
Trịnh Quang Trường
(2002-02-02 ) 2 Februari 2002 (umur 21)
PVF
22
2 DF
Vương Văn Huy
(2001-10-08 ) 8 Oktober 2001 (umur 21)
SLNA
6
2 DF
Hồ Khắc Lương
(2001-10-01 ) 1 Oktober 2001 (umur 22)
SLNA
21
2 DF
Nguyễn Đình Huyên
(2001-08-12 ) 12 Ogos 2001 (umur 22)
FLC Thanh Hóa
20
2 DF
Nguyễn Nhĩ Khang
(2001-02-16 ) 16 Februari 2001 (umur 22)
Hoàng Anh Gia Lai
5
2 DF
Trần Hoàng Phúc
(2001-04-28 ) 28 April 2001 (umur 22)
PVF
8
3 MF
Đặng Quang Tú
(2001-06-13 ) 13 Jun 2001 (umur 22)
SLNA
16
3 MF
Trần Mạnh Quỳnh
(2001-01-18 ) 18 Januari 2001 (umur 22)
SLNA
7
3 MF
Nguyễn Xuân Bình
(2001-05-24 ) 24 Mei 2001 (umur 22)
SLNA
14
3 MF
Nguyễn Ngọc Tú
(2002-01-13 ) 13 Januari 2002 (umur 21)
Viettel
3
3 MF
Võ Minh Trọng
(2001-10-24 ) 24 Oktober 2001 (umur 21)
An Giang
19
3 MF
Phạm Văn Hữu
(2001-03-06 ) 6 Mac 2001 (umur 22)
SHB Đà Nẵng
24
3 MF
Nguyễn Hữu Nam
(2001-01-01 ) 1 Januari 2001 (umur 22)
Viettel
10
3 MF
Huỳnh Công Đến
(2001-08-19 ) 19 Ogos 2001 (umur 22)
PVF
18
4 FW
Nguyễn Hữu Tiệp
(2002-05-14 ) 14 Mei 2002 (umur 21)
Viettel
9
4 FW
Bùi Tiến Sinh (Kapten )
(2001-10-03 ) 3 Oktober 2001 (umur 22)
Viettel
15
4 FW
Nguyễn Kim Nhật
(2001-02-09 ) 9 Februari 2001 (umur 22)
Viettel
17
4 FW
Phạm Xuân Tạo
(2001-01-20 ) 20 Januari 2001 (umur 22)
SHB Đà Nẵng
11
4 FW
Võ Nguyên Hoàng
(2002-07-02 ) 2 Julai 2002 (umur 21)
PVF